Mã CP, Sự kiện, GDKHQ. RCL, Trả cổ tức bằng tiền mặt (Tỷ lệ 4% (400 đ/cp)), 9/12/2021. TKU, Trả cổ tức bằng tiền mặt (Tỷ lệ 20% (2000 đ/cp)), 3/12/2021.
bảng giá,bảng giá nhanh,bảng giá chứng khoán,tin tức,tin tức tài chính, websocket, ajax, lịch sử chứng khoán, bảng giá HOSE, bảng giá HNX, bảng giá UPCOM, ...
Mã; CK Trần Sàn TC Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá TĐ
BVH 66.70 58.10 62.40 62.60 420 62.70 220 62.80 2,270 62.80 BVH...
GAS 111.90 97.30 104.60 102.60 160 102.70 10 103.00 2,040 103.00 GAS...
MSN 167.40 145.60 156.50 156.00 50 156.50 2,050 157.00 230 157.00 MSN...
Mã CK Trần Sàn TC Giá 3 KL3 Giá 2 KL2 Giá 1 KL1 Giá khớp KL khớp +/‑
ACB 37.8 32.9 35.35 35 1,540 35.05 590 35.1 180 35.15 24,710 ‑0.2
BID 49.25 42.85 46.05 45.25 610 45.3 12,060 45.35 300 45.35 11,190 ‑0.7
BVH 67.1 58.5 62.8 62.9 170 63 6,210 63.1 2,160 63.1 8,110 +0.3
CK ▲ TC Trần Sàn Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 Giá KL +/‑ Giá 1 KL 1
AAA 16.6 17.75 15.45 17 1,141 17.05 229 17.1 16 17.1 776 ▲ 0.5 17.15 349
AAM 12.8 13.65 11.95 12.9 3 12.95 20 13 3 13 2 ▲ 0.2 13.1 1
AAT 19.5 20.85 18.15 19.65 190 19.7 200 19.8 19 19.8 254 ▲ 0.3 19.9 50
Mã CK Trần Sàn TC Giá; khớp
Mã CK Trần Sàn TC Giá; khớp KL 4+
ADGCông ty Cổ phần Clever Group ‑ HOSE 50.9 44.3 47.6 ADG 41,14
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN ‑ HOSE 39.0 33.9 36.45 ADS 135,48
Mã CK T.C Trần Sàn Bên mua Bên mua Bên mua Bên mua Bên mua Bên mua Khớp...
Mã CK T.C Trần Sàn Giá 3 KL 3 Giá 2 KL 2 Giá 1 KL 1 +/‑
AAA 16.6 17.75 15.45 17.0 11,41 17.05 2,29 17.1 16 0.5
AAM 12.8 13.65 11.95 12.9 3 12.95 20 13.0 3 0.2
ACB 35.35 37.80 32.90 7,083,40 35.00 15,40 35.05 5,90 35.10 1,80 35.15 247,10
BID 46.05 49.25 42.85 2,686,80 45.25 6,10 45.30 120,60 45.35 3,00 45.35 111,90
BVH 62.80 67.10 58.50 1,301,10 62.90 1,70 63.00 62,10 63.10 21,60 63.10 81,10
CTG 35.40 37.85 32.95 14,250,50 35.05 180,10 35.10 209,60 35.15 40,10 35.15 535,90
ACB 37.8 32.9 35.35 35 15,40 35.05 5,90 35.1 1,80 35.15 247,10 ‑0.20 ‑0...
BID 49.25 42.85 46.05 45.25 6,10 45.3 120,60 45.35 3,00 45.35 111,90 ‑0.70 ‑1...
BVH 67.1 58.5 62.8 62.9 1,70 63 62,10 63.1 21,60 63.1 81,10 0.30 0.5%
CTG 37.85 32.95 35.4 35.05 180,10 35.1 209,60 35.15 40,10 35.15 535,90 ‑0.25 ‑0...